Có 2 kết quả:

机头 jī tóu ㄐㄧ ㄊㄡˊ機頭 jī tóu ㄐㄧ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the front (nose) of a plane etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the front (nose) of a plane etc

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0